Có 2 kết quả:
磁层 cí céng ㄘˊ ㄘㄥˊ • 磁層 cí céng ㄘˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnetosphere
(2) magnetic layer
(2) magnetic layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnetosphere
(2) magnetic layer
(2) magnetic layer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0